Trang chủ205470 • KOSDAQ
add
Humasis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.519,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.520,00 ₩ - 1.606,00 ₩
Phạm vi một năm
1.254,00 ₩ - 3.235,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,41 T KRW
Số lượng trung bình
9,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 T | 229,81% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 192,81% |
Thu nhập ròng | -1,72 T | -206,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,94 | -132,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 T | 38,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,39 T | -19,57% |
Tổng tài sản | 326,11 T | -4,26% |
Tổng nợ | 79,15 T | 32,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 T | -206,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 T | -756,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -565,25 Tr | -102,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -386,85 Tr | 95,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 T | -132,79% |
Dòng tiền tự do | -2,97 T | -298,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
70