Trang chủ2059 • TPE
add
King Slide Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.150,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
2.130,00 NT$ - 2.180,00 NT$
Phạm vi một năm
879,00 NT$ - 2.210,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
204,89 T TWD
Số lượng trung bình
814,20 N
Tỷ số P/E
28,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 104,06% |
Chi phí hoạt động | 284,03 Tr | 44,97% |
Thu nhập ròng | 2,51 T | 81,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,51 | -11,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,93 | 78,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | 159,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,94 T | 33,82% |
Tổng tài sản | 29,39 T | 32,42% |
Tổng nợ | 5,57 T | 28,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 T | 81,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,55 T | 142,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,27 Tr | -2.486,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 Tr | -0,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 T | 60,50% |
Dòng tiền tự do | 1,60 T | 214,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
990