Trang chủ205A • TYO
add
Logos Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
923,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
919,00 ¥ - 935,00 ¥
Phạm vi một năm
919,00 ¥ - 3.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T JPY
Số lượng trung bình
42,56 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,66 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | — |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 151,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,38 T | — |
Tổng tài sản | 21,50 T | — |
Tổng nợ | 18,75 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2020
Trang web
Nhân viên
494