Trang chủ2060 • TADAWUL
add
National Industrialization Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,06 SAR - 10,20 SAR
Phạm vi một năm
9,81 SAR - 15,08 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T SAR
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
127,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 23,72% |
Chi phí hoạt động | 161,11 Tr | -13,42% |
Thu nhập ròng | 89,04 Tr | 13,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | -7,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,01 Tr | -45,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | 13,05% |
Tổng tài sản | 25,92 T | 6,18% |
Tổng nợ | 13,65 T | 13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 668,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,04 Tr | 13,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 334,47 Tr | 324,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 329,65 Tr | -36,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,72 Tr | 61,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 575,40 Tr | 57,64% |
Dòng tiền tự do | 243,82 Tr | -71,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 1985
Trang web
Nhân viên
7.000