Trang chủ206640 • KOSDAQ
add
Boditech Med Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.490,00 ₩ - 13.820,00 ₩
Phạm vi một năm
12.940,00 ₩ - 18.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
317,30 T KRW
Số lượng trung bình
54,96 N
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,95 T | 6,26% |
Chi phí hoạt động | 17,12 T | 20,51% |
Thu nhập ròng | 7,79 T | 27,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,51 | 20,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,34 T | -15,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,00 T | -46,66% |
Tổng tài sản | 274,58 T | 11,38% |
Tổng nợ | 37,56 T | 59,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,79 T | 27,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,38 Tr | -97,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,91 T | -2.429,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,01 T | 167,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,31 T | -3.262,29% |
Dòng tiền tự do | -24,93 T | -5.384,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
515