Trang chủ206640 • KOSDAQ
add
Boditech Med Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.950,00 ₩ - 14.200,00 ₩
Phạm vi một năm
13.350,00 ₩ - 18.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
330,22 T KRW
Số lượng trung bình
63,46 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,48 T | 14,44% |
Chi phí hoạt động | 14,87 T | 16,56% |
Thu nhập ròng | 7,34 T | -24,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,70 | -33,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,57 T | 2,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,13 T | -19,34% |
Tổng tài sản | 261,50 T | 4,70% |
Tổng nợ | 27,90 T | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,34 T | -24,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,37 T | -29,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 T | -171,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 T | -6,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 T | -162,45% |
Dòng tiền tự do | -285,44 Tr | 89,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
541