Trang chủ2070 • TADAWUL
add
Saudi Pht Ind nd Mdl Apl Crp SPM ADW SJS
Giá đóng cửa hôm trước
23,68 SAR
Phạm vi một năm
20,94 SAR - 35,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T SAR
Số lượng trung bình
476,59 N
Tỷ số P/E
47,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,84 Tr | 1,87% |
Chi phí hoạt động | 164,84 Tr | -6,94% |
Thu nhập ròng | 70,82 Tr | 100,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,61 | 96,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,38 Tr | -5,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,89 Tr | -6,20% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 3,06% |
Tổng nợ | 2,87 T | 8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,82 Tr | 100,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,44 Tr | 129,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,34 Tr | 60,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,51 Tr | -75,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,26 Tr | -32,01% |
Dòng tiền tự do | -26,69 Tr | 80,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1986
Trang web