Trang chủ207760 • KOSDAQ
add
Mr Blue Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.366,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 ₩ - 1.619,00 ₩
Phạm vi một năm
845,00 ₩ - 3.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,63 T KRW
Số lượng trung bình
9,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,00 T | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 21,51 T | 16,64% |
Thu nhập ròng | -9,13 T | 42,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,05 | 47,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 T | -386,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,40 T | -20,15% |
Tổng tài sản | 94,85 T | -17,64% |
Tổng nợ | 36,16 T | -39,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,13 T | 42,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,79 Tr | -119,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 346,66 Tr | 110,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 369,40 N | 100,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,59 Tr | 105,83% |
Dòng tiền tự do | 3,81 T | 3.978,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
156