Trang chủ207760 • KOSDAQ
add
Mr Blue Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.722,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.827,00 ₩ - 2.160,00 ₩
Phạm vi một năm
845,00 ₩ - 2.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
155,19 T KRW
Số lượng trung bình
10,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,05 T | 8,54% |
Chi phí hoạt động | 17,57 T | -8,88% |
Thu nhập ròng | 6,15 T | 513,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,07 | 481,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 614,92 Tr | 129,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,04 T | -8,56% |
Tổng tài sản | 94,86 T | -14,89% |
Tổng nợ | 29,94 T | -33,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,15 T | 513,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 265,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 T | -70,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | -25,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 T | 13,33% |
Dòng tiền tự do | -4,14 T | 41,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
110