Trang chủ207760 • KOSDAQ
add
Mr Blue Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.621,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.610,00 ₩ - 1.648,00 ₩
Phạm vi một năm
845,00 ₩ - 2.235,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,34 T KRW
Số lượng trung bình
5,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,44 T | 1,72% |
Chi phí hoạt động | 18,16 T | -5,23% |
Thu nhập ròng | -8,28 T | -616,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,36 | -604,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -725,66 Tr | 59,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,01 T | -6,50% |
Tổng tài sản | 93,41 T | -16,22% |
Tổng nợ | 31,20 T | -20,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,28 T | -616,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,77 Tr | 93,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,84 Tr | 77,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -634,88 Tr | -121,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 T | 27,42% |
Dòng tiền tự do | 600,58 Tr | -10,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
106