Trang chủ2080 • TADAWUL
add
National Gas & Indstrlztn Cmpy SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
84,45 SAR
Mức chênh lệch một ngày
83,25 SAR - 84,90 SAR
Phạm vi một năm
65,80 SAR - 117,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T SAR
Số lượng trung bình
97,23 N
Tỷ số P/E
27,71
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,14 Tr | 15,13% |
Chi phí hoạt động | 65,59 Tr | 37,42% |
Thu nhập ròng | 53,91 Tr | -7,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -19,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,38 Tr | -2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,03 Tr | -25,72% |
Tổng tài sản | 2,62 T | -1,47% |
Tổng nợ | 689,81 Tr | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,91 Tr | -7,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,44 Tr | 273,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,39 Tr | 265,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,97 Tr | -1.930,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,87 Tr | 171,30% |
Dòng tiền tự do | 29,43 Tr | -40,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
1.984