Trang chủ208140 • KOSDAQ
add
Jungdawn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.675,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.630,00 ₩ - 2.680,00 ₩
Phạm vi một năm
2.400,00 ₩ - 3.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,78 T KRW
Số lượng trung bình
63,31 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
9,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,01 T | -10,35% |
Chi phí hoạt động | 6,28 T | 6,96% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | -66,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | -62,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,95 T | -34,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,90 T | -13,09% |
Tổng tài sản | 218,30 T | 5,03% |
Tổng nợ | 88,95 T | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | -66,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,42 T | 54,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,53 T | -161,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,49 T | -1.141,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 T | -125,95% |
Dòng tiền tự do | -5,50 T | -410,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
276