Trang chủ208140 • KOSDAQ
add
Jungdawn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.705,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.690,00 ₩ - 2.730,00 ₩
Phạm vi một năm
2.350,00 ₩ - 3.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,23 T KRW
Số lượng trung bình
177,31 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
9,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,49 T | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 5,95 T | 10,33% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | -86,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -85,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,09 T | -43,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,13 T | -26,92% |
Tổng tài sản | 219,63 T | 11,85% |
Tổng nợ | 85,47 T | 16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | -86,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,82 Tr | -87,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,31 T | -305,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 T | 192,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,26 T | -326,60% |
Dòng tiền tự do | -14,74 T | -1.112,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
275