Trang chủ2081 • TADAWUL
add
Alkhorayef Water and Pwr Tech Cpny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
139,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
136,20 SAR - 139,00 SAR
Phạm vi một năm
125,00 SAR - 199,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T SAR
Số lượng trung bình
67,06 N
Tỷ số P/E
19,71
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 636,35 Tr | 38,89% |
Chi phí hoạt động | 24,63 Tr | 36,34% |
Thu nhập ròng | 58,15 Tr | 35,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,14 | -2,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,66 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,78 Tr | 24,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,92 Tr | 88,24% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 55,88% |
Tổng nợ | 2,05 T | 63,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 814,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,15 Tr | 35,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,00 Tr | -403,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,01 Tr | 77,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,64 Tr | 384,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,37 Tr | -135,34% |
Dòng tiền tự do | -199,23 Tr | -3.781,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.584