Trang chủ2081 • TADAWUL
add
Alkhorayef Water and Pwr Tech Cpny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
152,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
150,60 SAR - 153,70 SAR
Phạm vi một năm
122,90 SAR - 172,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,36 T SAR
Số lượng trung bình
100,64 N
Tỷ số P/E
23,33
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 645,98 Tr | 49,00% |
Chi phí hoạt động | 48,21 Tr | 115,32% |
Thu nhập ròng | 61,66 Tr | -19,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | -46,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,94 Tr | -22,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,95 Tr | 39,90% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 36,46% |
Tổng nợ | 2,07 T | 41,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,66 Tr | -19,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,89 Tr | 142,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,15 Tr | 32,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,70 Tr | -204,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,97 Tr | -345,47% |
Dòng tiền tự do | 123,94 Tr | 1.050,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.584