Trang chủ208340 • KOSDAQ
add
PharmAbcine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.915,00 ₩
Phạm vi một năm
2.520,00 ₩ - 3.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,32 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 4.304,86% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -19,44% |
Thu nhập ròng | -400,25 Tr | 62,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,08 | 99,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -938,29 Tr | 25,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,61 T | 270,88% |
Tổng tài sản | 61,86 T | 191,51% |
Tổng nợ | 14,14 T | 145,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -400,25 Tr | 62,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -903,49 Tr | 46,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,20 Tr | -387,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,42 T | 239,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,27 T | 171,45% |
Dòng tiền tự do | -2,16 T | 20,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
39