Trang chủ208350 • KOSDAQ
add
Jiransecurity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.840,00 ₩ - 2.985,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 3.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,72 T KRW
Số lượng trung bình
28,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 T | 9,34% |
Chi phí hoạt động | 4,36 T | -2,53% |
Thu nhập ròng | 8,74 N | 100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -361,71 Tr | 26,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,27 T | -15,47% |
Tổng tài sản | 83,23 T | -5,25% |
Tổng nợ | 20,05 T | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,74 N | 100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,66 Tr | -121,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 T | -53,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -306,15 Tr | 81,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 867,03 Tr | -61,30% |
Dòng tiền tự do | -1,22 T | -358,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
140