Trang chủ208350 • KOSDAQ
add
Jiransecurity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.990,00 ₩ - 3.045,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 3.335,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,63 T KRW
Số lượng trung bình
27,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,92 T | 18,19% |
Chi phí hoạt động | 4,73 T | 2,49% |
Thu nhập ròng | 646,31 Tr | 983,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 846,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,78 Tr | 438,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,72 T | -12,32% |
Tổng tài sản | 84,85 T | -1,24% |
Tổng nợ | 20,98 T | 7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 646,31 Tr | 983,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,79 T | 281,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 T | -214,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,99 Tr | 90,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -448,72 Tr | 71,67% |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | 163,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
137