Trang chủ208350 • KOSDAQ
add
Jiransecurity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.660,00 ₩ - 2.710,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 4.725,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,51 T KRW
Số lượng trung bình
6,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,30 T | -18,17% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | -17,90% |
Thu nhập ròng | -1,50 T | -138,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,25 | -147,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | -26,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,64 T | -12,83% |
Tổng tài sản | 85,10 T | -8,05% |
Tổng nợ | 21,45 T | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 T | -138,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 T | 56,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -815,34 Tr | -227,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -798,22 Tr | 92,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,26 T | 116,14% |
Dòng tiền tự do | 1,52 T | -17,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
143