Trang chủ208370 • KOSDAQ
add
Selvas Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.600,00 ₩ - 4.770,00 ₩
Phạm vi một năm
3.405,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,53 T KRW
Số lượng trung bình
911,27 N
Tỷ số P/E
53,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,70 T | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 4,13 T | 25,23% |
Thu nhập ròng | -456,43 Tr | -333,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,81 | -349,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -783,85 Tr | -191,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,16 T | -23,74% |
Tổng tài sản | 71,06 T | -3,90% |
Tổng nợ | 7,68 T | -39,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -456,43 Tr | -333,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 T | -179,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,43 T | 2.836,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,05 Tr | -169,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 T | 81,04% |
Dòng tiền tự do | -258,97 Tr | -150,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
128