Trang chủ208370 • KOSDAQ
add
Selvas Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.050,00 ₩ - 5.170,00 ₩
Phạm vi một năm
3.425,00 ₩ - 7.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,25 T KRW
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
62,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 T | 9,03% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | 7,29% |
Thu nhập ròng | 213,96 Tr | -87,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | -88,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 11,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,93 T | -0,94% |
Tổng tài sản | 68,10 T | 1,90% |
Tổng nợ | 6,60 T | -23,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,96 Tr | -87,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 T | -17,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,54 T | 140,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,33 T | -43,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 T | 116,60% |
Dòng tiền tự do | 1,80 T | -3,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
118