Trang chủ2083 • TADAWUL
add
Powr nd Wtr Utlty Cmy fr Jbl nd Ynb SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
42,76 SAR
Mức chênh lệch một ngày
41,82 SAR - 42,84 SAR
Phạm vi một năm
36,50 SAR - 60,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 T SAR
Số lượng trung bình
491,11 N
Tỷ số P/E
78,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -18,45% |
Chi phí hoạt động | -462,21 Tr | -1.061,66% |
Thu nhập ròng | 109,60 Tr | 17,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | 44,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 690,05 Tr | -3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 14,85% |
Tổng tài sản | 22,80 T | 0,61% |
Tổng nợ | 17,37 T | 18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,60 Tr | 17,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,84 Tr | -42,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,26 Tr | 250,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -326,38 Tr | -16,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,71 Tr | -67,69% |
Dòng tiền tự do | 100,92 Tr | -67,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.107