Trang chủ2084 • TADAWUL
add
Miahona Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,89 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,64 SAR - 20,03 SAR
Phạm vi một năm
16,62 SAR - 28,96 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T SAR
Số lượng trung bình
802,29 N
Tỷ số P/E
45,33
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 175,14 Tr | 97,89% |
Chi phí hoạt động | 15,49 Tr | 220,86% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -72,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -86,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,06 Tr | -49,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,47 Tr | 62,79% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 49,90% |
Tổng nợ | 1,14 T | 73,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -72,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,20 Tr | -24,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,52 Tr | -96,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,93 Tr | 1.192,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,61 Tr | 362,46% |
Dòng tiền tự do | 88,11 Tr | 201,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
28