Trang chủ208640 • KOSDAQ
add
Thumbage Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
273,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
270,00 ₩ - 277,00 ₩
Phạm vi một năm
225,00 ₩ - 513,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,87 T KRW
Số lượng trung bình
439,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -66,46% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | -47,53% |
Thu nhập ròng | -2,21 T | -42,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,42 | -325,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 T | 7,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 T | -70,77% |
Tổng tài sản | 22,70 T | -41,16% |
Tổng nợ | 2,23 T | -83,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 T | -42,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 T | -104,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,17 T | 66,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,25 Tr | -4,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,17 Tr | -91,25% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | -45,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
52