Trang chủ208A • TYO
add
Kozo Keikaku Engineering Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.170,00 ¥ - 4.245,00 ¥
Phạm vi một năm
3.285,00 ¥ - 4.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,07 T JPY
Số lượng trung bình
4,61 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 T | 5,52% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 10,11% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 2,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,28 | -2,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,55 T | -1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 T | 14,34% |
Tổng tài sản | 20,73 T | 13,23% |
Tổng nợ | 10,20 T | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 2,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2024
Trang web
Nhân viên
642