Trang chủ2090 • TADAWUL
add
National Gypsum Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,06 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,12 SAR - 19,82 SAR
Phạm vi một năm
15,60 SAR - 24,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
616,55 Tr SAR
Số lượng trung bình
207,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,17 Tr | 0,77% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -43,62% |
Thu nhập ròng | 389,98 N | -56,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -57,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 Tr | -24,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -59,93% |
Tổng tài sản | 402,78 Tr | 0,67% |
Tổng nợ | 57,57 Tr | 35,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,98 N | -56,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | 112,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,24 Tr | -187,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,73 Tr | -121,14% |
Dòng tiền tự do | -8,87 Tr | 47,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1959
Trang web