Trang chủ20L • FRA
add
Bong AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 €
Mức chênh lệch một ngày
0,049 € - 0,049 €
Phạm vi một năm
0,043 € - 0,080 €
Giá trị vốn hóa thị trường
147,42 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,40 Tr | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 72,50 Tr | -2,95% |
Thu nhập ròng | 400,00 N | -66,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,20 Tr | -16,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,10 Tr | -45,19% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -9,09% |
Tổng nợ | 966,20 Tr | -9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 534,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,00 N | -66,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,90 Tr | -62,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | 61,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,40 Tr | -47,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,50 Tr | -138,57% |
Dòng tiền tự do | 19,39 Tr | -50,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1737
Trang web
Nhân viên
981