Trang chủ2107 • TPE
add
Formosan Rubber Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,70 NT$ - 24,95 NT$
Phạm vi một năm
23,40 NT$ - 28,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T TWD
Số lượng trung bình
478,48 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,60 Tr | 44,68% |
Chi phí hoạt động | 45,55 Tr | -3,77% |
Thu nhập ròng | 141,94 Tr | 31,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,15 | -8,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,85 Tr | 150,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,13 T | 2,59% |
Tổng tài sản | 15,36 T | 1,57% |
Tổng nợ | 2,70 T | 25,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,94 Tr | 31,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,39 Tr | 693,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,26 Tr | -128,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,76 Tr | -2,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,62 Tr | -166,87% |
Dòng tiền tự do | 497,16 Tr | 854,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
218