Trang chủ2108 • TPE
add
Nantex Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,90 NT$ - 23,30 NT$
Phạm vi một năm
21,25 NT$ - 35,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,28 T TWD
Số lượng trung bình
455,11 N
Tỷ số P/E
24,81
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | -25,54% |
Chi phí hoạt động | 374,63 Tr | -9,77% |
Thu nhập ròng | 117,38 Tr | -5,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 27,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,47 Tr | -8,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,55 T | 8,33% |
Tổng tài sản | 17,84 T | 1,60% |
Tổng nợ | 2,01 T | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,38 Tr | -5,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,21 Tr | 69,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,39 Tr | -106,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 621,18 Tr | 405,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | -24,45% |
Dòng tiền tự do | 48,20 Tr | 202,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
680