Trang chủ2108 • TYO
add
Nippon Beet Sugar Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.945,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Phạm vi một năm
2.021,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,21 T JPY
Số lượng trung bình
27,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,17 T | 15,10% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | 9,26% |
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | -97,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -97,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 T | -26,16% |
Tổng tài sản | 98,03 T | -3,26% |
Tổng nợ | 24,91 T | 9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | -97,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1919
Trang web
Nhân viên
775