Trang chủ2109 • TPE
add
Hwa Fong Rubber Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,15 NT$ - 15,25 NT$
Phạm vi một năm
14,95 NT$ - 19,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T TWD
Số lượng trung bình
168,22 N
Tỷ số P/E
12,63
Tỷ lệ cổ tức
8,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -6,09% |
Chi phí hoạt động | 120,00 Tr | 3,10% |
Thu nhập ròng | 38,35 Tr | -68,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -66,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,75 Tr | -11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -10,64% |
Tổng tài sản | 7,63 T | -3,84% |
Tổng nợ | 2,74 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,35 Tr | -68,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,08 Tr | -24,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 Tr | 91,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,40 Tr | -38,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,27 Tr | -307,74% |
Dòng tiền tự do | -102,44 Tr | 57,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1945
Nhân viên
3.145