Trang chủ2109 • TYO
add
Mitsui DM Sugar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.155,00 ¥ - 3.180,00 ¥
Phạm vi một năm
3.005,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,74 T JPY
Số lượng trung bình
37,23 N
Tỷ số P/E
16,69
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,87 T | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 7,15 T | 11,04% |
Thu nhập ròng | 2,68 T | -7,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | -11,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,06 T | 1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,72 T | 31,14% |
Tổng tài sản | 192,18 T | -0,32% |
Tổng nợ | 76,94 T | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 T | -7,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1947
Trang web
Nhân viên
1.525