Trang chủ2110 • TADAWUL
add
Saudi Cable Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
137,10 SAR - 138,90 SAR
Phạm vi một năm
82,90 SAR - 160,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
920,86 Tr SAR
Số lượng trung bình
27,67 N
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
BNS
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,97 Tr | 436,02% |
Chi phí hoạt động | 14,22 Tr | 311,30% |
Thu nhập ròng | 36,78 Tr | 2,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 94,37 | -80,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,67 Tr | -552,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 Tr | 53,79% |
Tổng tài sản | 799,97 Tr | 16,99% |
Tổng nợ | 1,11 T | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -314,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,78 Tr | 2,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,20 Tr | -591,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,06 Tr | 10.789,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,00 N | -372,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | 47,88% |
Dòng tiền tự do | -24,85 Tr | -285,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
1.620