Trang chủ211270 • KOSDAQ
add
Asia Pacific Satellite lnc
Giá đóng cửa hôm trước
13.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.350,00 ₩ - 13.810,00 ₩
Phạm vi một năm
9.600,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
205,12 T KRW
Số lượng trung bình
420,62 N
Tỷ số P/E
19,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,76 T | -35,79% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | 39,09% |
Thu nhập ròng | 2,46 T | -66,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,31 | -47,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | -55,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,04 T | -6,80% |
Tổng tài sản | 138,23 T | 8,70% |
Tổng nợ | 37,49 T | 6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 T | -66,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 T | 463,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,91 Tr | 53,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,75 Tr | -20,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,94 T | 209,92% |
Dòng tiền tự do | 790,32 Tr | 144,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
156