Trang chủ2119 • HKG
add
Tsit Wing International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
396,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
166,44 N
Tỷ số P/E
6,71
Tỷ lệ cổ tức
8,95%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,84 Tr | 0,58% |
Chi phí hoạt động | 46,31 Tr | -1,44% |
Thu nhập ròng | 11,47 Tr | -13,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | -14,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,04 Tr | -7,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,45 Tr | -32,83% |
Tổng tài sản | 680,17 Tr | -7,47% |
Tổng nợ | 170,51 Tr | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,47 Tr | -13,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,64 Tr | -77,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,67 Tr | -39,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,49 Tr | -31,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,67 Tr | -198,06% |
Dòng tiền tự do | 9,97 Tr | -18,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
374