Trang chủ212560 • KOSDAQ
add
Neooto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.240,00 ₩ - 8.560,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 12.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,15 T KRW
Số lượng trung bình
32,64 N
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,70 T | 9,33% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | 10,18% |
Thu nhập ròng | 3,72 T | -7,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | -15,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,16 T | 1,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,93 T | 106,03% |
Tổng tài sản | 204,27 T | 23,98% |
Tổng nợ | 85,19 T | 47,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 T | -7,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,90 T | 58,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | 85,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 T | -8,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,54 T | 15.375,94% |
Dòng tiền tự do | 12,25 T | 72,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
152