Trang chủ2130 • TADAWUL
add
Saudi Industrial Dev Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
30,62 SAR
Mức chênh lệch một ngày
30,60 SAR - 32,90 SAR
Phạm vi một năm
22,20 SAR - 35,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
433,35 Tr SAR
Số lượng trung bình
161,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,07 Tr | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 12,27 Tr | 9,49% |
Thu nhập ròng | -8,30 Tr | -11,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,57 | -14,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,61 Tr | 1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | -77,45% |
Tổng tài sản | 186,80 Tr | -3,76% |
Tổng nợ | 126,98 Tr | 18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,30 Tr | -11,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,50 Tr | -47,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | -2.175,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,38 Tr | 2.426,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,40 N | 92,82% |
Dòng tiền tự do | -5,83 Tr | -169,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web