Trang chủ2130 • TYO
add
Members Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.252,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.234,00 ¥ - 1.259,00 ¥
Phạm vi một năm
679,00 ¥ - 1.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,90 T JPY
Số lượng trung bình
64,86 N
Tỷ số P/E
45,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,31 T | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 8,36% |
Thu nhập ròng | 444,92 Tr | -12,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 780,43 Tr | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 T | 6,33% |
Tổng tài sản | 11,78 T | 2,18% |
Tổng nợ | 5,97 T | 6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,92 Tr | -12,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 977,89 Tr | -15,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | 86,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,10 Tr | 63,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 835,18 Tr | 11,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
3.087