Trang chủ213420 • KOSDAQ
add
Duk San Neolux Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.700,00 ₩ - 34.100,00 ₩
Phạm vi một năm
21.800,00 ₩ - 41.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
834,33 T KRW
Số lượng trung bình
222,77 N
Tỷ số P/E
18,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,94 T | -27,70% |
Chi phí hoạt động | 6,58 T | -21,55% |
Thu nhập ròng | 8,20 T | -4,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 334,00 | -4,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,46 T | -4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,10 T | 126,25% |
Tổng tài sản | 620,25 T | 49,41% |
Tổng nợ | 207,78 T | 290,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,20 T | -4,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,45 T | -50,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,88 T | -332,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,17 T | 1.666,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,83 T | 715,58% |
Dòng tiền tự do | -21,09 T | -1.428,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
278