Trang chủ2134 • TYO
add
Kitahama Capital Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ¥ - 24,00 ¥
Phạm vi một năm
15,00 ¥ - 38,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T JPY
Số lượng trung bình
17,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,00 Tr | 261,54% |
Chi phí hoạt động | 189,00 Tr | 142,31% |
Thu nhập ròng | -298,00 Tr | -33,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -317,02 | 63,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,75 Tr | -115,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,00 Tr | 735,48% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 120,89% |
Tổng nợ | 648,00 Tr | -39,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,00 Tr | -33,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
40