Trang chủ213500 • KRX
add
Hansol Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.300,00 ₩ - 8.410,00 ₩
Phạm vi một năm
7.720,00 ₩ - 11.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,69 T KRW
Số lượng trung bình
59,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,96%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 562,52 T | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 128,67 T | 21,96% |
Thu nhập ròng | -32,42 T | -3.702,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,76 | -3.740,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,36 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,35 T | -153,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,31 T | -34,08% |
Tổng tài sản | 2,02 NT | -2,77% |
Tổng nợ | 1,33 NT | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,42 T | -3.702,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,82 T | -25,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,37 T | 37,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,57 T | 42,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,09 T | 571,64% |
Dòng tiền tự do | 35,07 T | -59,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 1, 1965
Trang web
Nhân viên
1.634