Trang chủ2139 • TYO
add
Chuco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
421,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
421,00 ¥ - 423,00 ¥
Phạm vi một năm
392,00 ¥ - 614,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T JPY
Số lượng trung bình
26,67 N
Tỷ số P/E
17,71
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,84 T | 14,78% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 16,38% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -43,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -50,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,50 Tr | -10,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -2,45% |
Tổng tài sản | 4,95 T | -1,79% |
Tổng nợ | 2,96 T | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -43,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
527