Trang chủ2139 • TYO
add
Chuco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
457,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
441,00 ¥ - 447,00 ¥
Phạm vi một năm
402,00 ¥ - 614,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T JPY
Số lượng trung bình
7,06 N
Tỷ số P/E
18,63
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 23,11% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 5,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -10,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,50 Tr | 2,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -12,46% |
Tổng tài sản | 4,76 T | 3,23% |
Tổng nợ | 2,80 T | 2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 5,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
527