Trang chủ2140 • TADAWUL
add
AYYAN Investment Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,40 SAR - 12,34 SAR
Phạm vi một năm
11,40 SAR - 20,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T SAR
Số lượng trung bình
244,58 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 Tr | -51,13% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | 185,83% |
Thu nhập ròng | 367,36 Tr | 760,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,55 N | 1.450,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,90 Tr | -156,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 497,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,25 Tr | 1.591,37% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -36,99% |
Tổng nợ | 47,38 Tr | -95,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 367,36 Tr | 760,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,09 Tr | -282,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 173,24 Tr | 1.340,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,52 Tr | -654,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,63 Tr | 638,79% |
Dòng tiền tự do | 254,23 Tr | 426,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1993
Trang web