Trang chủ214260 • KOSDAQ
add
Raphas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.000,00 ₩ - 17.400,00 ₩
Phạm vi một năm
9.300,00 ₩ - 31.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,18 T KRW
Số lượng trung bình
90,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 T | 13,16% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 5,37% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | 23,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,44 | 31,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,11 Tr | 146,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,69 T | 1,70% |
Tổng tài sản | 87,42 T | -5,74% |
Tổng nợ | 51,80 T | -17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | 23,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,49 Tr | 36,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,69 T | -367,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,99 T | 258,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,37 T | 189,40% |
Dòng tiền tự do | -2,21 T | 41,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2006
Trang web
Nhân viên
79