Trang chủ214270 • KOSDAQ
add
FSN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.763,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.717,00 ₩ - 1.785,00 ₩
Phạm vi một năm
1.550,00 ₩ - 3.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,16 T KRW
Số lượng trung bình
188,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,75 T | 73,59% |
Chi phí hoạt động | 72,96 T | 58,99% |
Thu nhập ròng | -1,11 T | -196,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | -155,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 T | -7,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,04 T | -7,09% |
Tổng tài sản | 342,83 T | 39,05% |
Tổng nợ | 189,57 T | 52,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | -196,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,07 T | 890,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,94 T | 5,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 T | 2.031,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,42 T | 212,37% |
Dòng tiền tự do | 32,91 T | 5.085,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 2007
Trang web
Nhân viên
108