Trang chủ214320 • KRX
add
Innocean Worldwide Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.950,00 ₩ - 18.060,00 ₩
Phạm vi một năm
16.290,00 ₩ - 24.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
719,20 T KRW
Số lượng trung bình
67,54 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
6,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 598,97 T | -6,26% |
Chi phí hoạt động | 215,53 T | 8,43% |
Thu nhập ròng | 24,02 T | 77,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 89,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,09 T | -7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,99 T | 1,45% |
Tổng tài sản | 2,71 NT | 6,03% |
Tổng nợ | 1,68 NT | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,02 T | 77,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,82 T | -114,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,36 T | -172,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,28 T | -5,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,02 T | -111,19% |
Dòng tiền tự do | -19,33 T | -137,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
853