Trang chủ214610 • KOSDAQ
add
MiCo BioMed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
869,00 ₩ - 950,00 ₩
Phạm vi một năm
869,00 ₩ - 3.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,32 T KRW
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 76,25% |
Chi phí hoạt động | 4,39 T | 65,75% |
Thu nhập ròng | -6,13 T | -20,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -247,56 | 31,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,24 T | -93,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 T | -21,40% |
Tổng tài sản | 38,27 T | -14,92% |
Tổng nợ | 20,82 T | -50,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,13 T | -20,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,98 T | -17,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,54 Tr | 93,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 T | -55,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 T | 34,23% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | 64,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
71