Trang chủ214680 • KOSDAQ
add
DR tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.886,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.864,00 ₩ - 1.896,00 ₩
Phạm vi một năm
1.680,00 ₩ - 4.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,19 T KRW
Số lượng trung bình
395,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,37 T | 46,85% |
Chi phí hoạt động | 12,92 T | 10,04% |
Thu nhập ròng | -4,39 T | -8,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,31 | 25,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -964,24 Tr | 55,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,18 T | 76,53% |
Tổng tài sản | 205,33 T | 22,36% |
Tổng nợ | 131,63 T | 54,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 T | -8,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,90 T | -16,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 T | -354,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,14 T | 620,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,17 T | 713,07% |
Dòng tiền tự do | -5,51 T | 31,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
363