Trang chủ2148 • TYO
add
ITmedia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.485,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.494,00 ¥ - 1.505,00 ¥
Phạm vi một năm
1.266,00 ¥ - 1.738,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,56 T JPY
Số lượng trung bình
80,83 N
Tỷ số P/E
21,01
Tỷ lệ cổ tức
6,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 0,81% |
Chi phí hoạt động | 805,58 Tr | 9,30% |
Thu nhập ròng | 279,47 Tr | -23,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,88 | -23,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 467,25 Tr | -15,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 T | -23,89% |
Tổng tài sản | 9,65 T | -3,91% |
Tổng nợ | 1,68 T | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 279,47 Tr | -23,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 443,40 Tr | -7,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,03 Tr | 49,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,91 Tr | 28,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 388,45 Tr | -2,40% |
Dòng tiền tự do | 396,99 Tr | -9,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
346