Trang chủ2148 • TYO
add
ITmedia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.613,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.608,00 ¥ - 1.621,00 ¥
Phạm vi một năm
1.266,00 ¥ - 1.738,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,13 T JPY
Số lượng trung bình
65,60 N
Tỷ số P/E
21,42
Tỷ lệ cổ tức
6,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 776,42 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | 242,53 Tr | -8,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | -11,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,75 Tr | -3,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 T | -25,19% |
Tổng tài sản | 9,32 T | -2,73% |
Tổng nợ | 1,64 T | 13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,53 Tr | -8,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,60 Tr | -33,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,97 Tr | -130,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 T | -1,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 T | -17,12% |
Dòng tiền tự do | 385,26 Tr | -13,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
346