Trang chủ215000 • KOSDAQ
add
Golfzon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
59.100,00 ₩ - 60.100,00 ₩
Phạm vi một năm
56.900,00 ₩ - 77.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
373,39 T KRW
Số lượng trung bình
15,34 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
6,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,06 T | -24,67% |
Chi phí hoạt động | 51,87 T | -17,70% |
Thu nhập ròng | 11,38 T | -39,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | -20,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,78 T | -21,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,46 T | 33,52% |
Tổng tài sản | 628,46 T | -6,02% |
Tổng nợ | 178,55 T | -22,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,38 T | -39,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,99 T | -5,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,20 T | -833,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,02 T | 12,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,28 T | -1.753,77% |
Dòng tiền tự do | -4,27 T | -159,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2000
Trang web
Nhân viên
540