Trang chủ215000 • KOSDAQ
add
Golfzon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
66.000,00 ₩ - 68.000,00 ₩
Phạm vi một năm
56.900,00 ₩ - 79.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
417,32 T KRW
Số lượng trung bình
11,81 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,84 T | -28,71% |
Chi phí hoạt động | 53,53 T | -12,77% |
Thu nhập ròng | 20,45 T | 1,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,75 | 42,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,92 T | -15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,25 T | 23,92% |
Tổng tài sản | 662,14 T | -0,39% |
Tổng nợ | 220,20 T | -10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,45 T | 1,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,57 T | 141,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,91 T | 569,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,30 T | -105,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,36 T | 181,96% |
Dòng tiền tự do | 32,58 T | -36,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2000
Trang web
Nhân viên
540