Trang chủ2150 • TADAWUL
add
National Company for Glass Indstrs SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
39,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
39,78 SAR - 40,60 SAR
Phạm vi một năm
38,66 SAR - 59,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T SAR
Số lượng trung bình
250,28 N
Tỷ số P/E
15,45
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,06 Tr | -9,32% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | 6,86% |
Thu nhập ròng | 20,01 Tr | -25,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,41 | -17,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,24 Tr | -9,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,76 Tr | 30,79% |
Tổng tài sản | 857,74 Tr | 4,77% |
Tổng nợ | 65,34 Tr | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,01 Tr | -25,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,70 Tr | -175,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,96 Tr | 313,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | 112,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,81 Tr | 217,14% |
Dòng tiền tự do | -6,81 Tr | 64,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1990
Trang web