Trang chủ2150 • TYO
add
CareNet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
725,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
717,00 ¥ - 732,00 ¥
Phạm vi một năm
405,00 ¥ - 760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,03 T JPY
Số lượng trung bình
206,31 N
Tỷ số P/E
28,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 0,55% |
Thu nhập ròng | 299,71 Tr | -25,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -35,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 34,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 T | -16,90% |
Tổng tài sản | 14,11 T | -0,39% |
Tổng nợ | 2,78 T | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,71 Tr | -25,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
400