Trang chủ2150 • TYO
add
CareNet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.123,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.123,00 ¥ - 1.124,00 ¥
Phạm vi một năm
513,00 ¥ - 1.155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,68 T JPY
Số lượng trung bình
132,38 N
Tỷ số P/E
30,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 22,15% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 3,66% |
Thu nhập ròng | 446,51 Tr | 58,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 948,07 Tr | 91,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 T | -0,70% |
Tổng tài sản | 13,33 T | -1,84% |
Tổng nợ | 2,54 T | 17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,51 Tr | 58,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
400