Trang chủ215100 • KOSDAQ
add
RoboRobo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.755,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.660,00 ₩ - 4.970,00 ₩
Phạm vi một năm
3.110,00 ₩ - 5.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,98 T KRW
Số lượng trung bình
984,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | -2,93% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 1,35% |
Thu nhập ròng | -157,32 Tr | -136,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,00 | -143,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -247,10 Tr | 24,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | -63,71% |
Tổng tài sản | 33,15 T | -0,45% |
Tổng nợ | 2,21 T | -13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,32 Tr | -136,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,36 Tr | 89,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -743,85 Tr | -150,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,63 Tr | -56,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -927,23 Tr | -545,79% |
Dòng tiền tự do | -394,71 Tr | 70,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
63