Trang chủ215360 • KOSDAQ
add
Woory Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.750,00 ₩ - 9.960,00 ₩
Phạm vi một năm
8.850,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,28 T KRW
Số lượng trung bình
130,65 N
Tỷ số P/E
5,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,69 T | 0,93% |
Chi phí hoạt động | 13,53 T | 28,63% |
Thu nhập ròng | -815,24 Tr | -143,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,72 | -143,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,91 T | 8,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,78 T | 83,40% |
Tổng tài sản | 313,40 T | 2,83% |
Tổng nợ | 205,33 T | -2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -815,24 Tr | -143,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 T | -27,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,30 T | -583,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,72 T | 2.027,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,33 T | -246,20% |
Dòng tiền tự do | -4,60 T | -419,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
349