Trang chủ215360 • KOSDAQ
add
Woory Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.280,00 ₩ - 8.580,00 ₩
Phạm vi một năm
8.050,00 ₩ - 13.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,98 T KRW
Số lượng trung bình
19,34 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,53 T | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 12,84 T | -4,92% |
Thu nhập ròng | 893,58 Tr | -85,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -84,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,46 T | 8,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,26 T | 267,42% |
Tổng tài sản | 359,36 T | 10,03% |
Tổng nợ | 246,59 T | 13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 893,58 Tr | -85,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,16 T | -65,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,80 T | -1.293,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 737,44 Tr | 104,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 T | -174,38% |
Dòng tiền tự do | -1,83 T | -111,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
328