Trang chủ2153 • TYO
add
E J Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.714,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.698,00 ¥ - 1.719,00 ¥
Phạm vi một năm
1.411,00 ¥ - 1.880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,24 T JPY
Số lượng trung bình
57,78 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | 39,07% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 38,77% |
Thu nhập ròng | -1,13 T | -30,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,36 | 6,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 T | -43,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,08 T | 44,73% |
Tổng tài sản | 50,95 T | 35,37% |
Tổng nợ | 15,46 T | 123,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 T | -30,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2.052