Trang chủ215480 • KOSDAQ
add
Toebox Korea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.425,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.290,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Phạm vi một năm
2.240,00 ₩ - 3.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,28 T KRW
Số lượng trung bình
16,78 N
Tỷ số P/E
19,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,52 T | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 5,19 T | -1,55% |
Thu nhập ròng | -374,37 Tr | -501,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 | -486,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,23 Tr | 101,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -165,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 T | -42,19% |
Tổng tài sản | 43,18 T | 6,70% |
Tổng nợ | 9,42 T | 21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,37 Tr | -501,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,14 T | -85,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 653,60 Tr | -78,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,64 Tr | 86,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 T | -352,76% |
Dòng tiền tự do | -3,15 T | 20,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
31