Trang chủ215480 • KOSDAQ
add
Toebox Korea Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.245,00 ₩ - 2.270,00 ₩
Phạm vi một năm
2.195,00 ₩ - 3.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,84 T KRW
Số lượng trung bình
14,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,64 T | -3,65% |
Chi phí hoạt động | 6,57 T | -5,45% |
Thu nhập ròng | 755,08 Tr | 50,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | 55,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 23,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 T | 19,97% |
Tổng tài sản | 41,90 T | -3,85% |
Tổng nợ | 8,56 T | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 755,08 Tr | 50,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,67 T | 30,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,29 T | -513,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,36 Tr | -42,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,77 Tr | -95,94% |
Dòng tiền tự do | 4,19 T | 38,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
31