Trang chủ2154 • TYO
add
Open Up Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.721,00 ¥ - 1.736,00 ¥
Phạm vi một năm
1.481,00 ¥ - 2.049,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
158,28 T JPY
Số lượng trung bình
243,70 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,15 T | -11,62% |
Chi phí hoạt động | 8,30 T | -1,71% |
Thu nhập ròng | 3,82 T | 7,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | 21,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 T | 1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,35 T | -5,36% |
Tổng tài sản | 122,70 T | 5,26% |
Tổng nợ | 43,84 T | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 T | 7,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 T | 17,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,00 Tr | 93,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | -116,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,82 T | 210,67% |
Dòng tiền tự do | 5,19 T | -44,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
26.978