Trang chủ215790 • KOSDAQ
add
Inno Instrument
Giá đóng cửa hôm trước
566,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
566,00 ₩ - 582,00 ₩
Phạm vi một năm
400,00 ₩ - 850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,16 T KRW
Số lượng trung bình
3,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,12 T | -13,67% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | -34,44% |
Thu nhập ròng | 804,29 Tr | 113,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 115,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -143,99 Tr | 96,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 T | -34,16% |
Tổng tài sản | 67,14 T | -32,03% |
Tổng nợ | 31,19 T | -16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 804,29 Tr | 113,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 T | 37,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 990,43 Tr | 14,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -363,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -883,03 Tr | 52,89% |
Dòng tiền tự do | -2,00 T | 15,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
29