Trang chủ215790 • KOSDAQ
add
Inno Instrument
Giá đóng cửa hôm trước
553,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
478,00 ₩ - 604,00 ₩
Phạm vi một năm
400,00 ₩ - 630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,26 T KRW
Số lượng trung bình
56,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,27 T | 35,02% |
Chi phí hoạt động | 8,28 T | -16,91% |
Thu nhập ròng | -5,00 T | 43,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,69 | 58,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 T | 76,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,95 T | -36,06% |
Tổng tài sản | 65,67 T | -38,23% |
Tổng nợ | 31,42 T | -21,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,00 T | 43,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,84 T | 6,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,26 T | 54,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | -274,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 T | -134,25% |
Dòng tiền tự do | 3,18 T | 269,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
32