Trang chủ215790 • KOSDAQ
add
Inno Instrument
Giá đóng cửa hôm trước
464,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
463,00 ₩ - 474,00 ₩
Phạm vi một năm
400,00 ₩ - 790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,65 T KRW
Số lượng trung bình
78,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 T | -9,92% |
Chi phí hoạt động | 10,56 T | 6,97% |
Thu nhập ròng | -18,17 T | -75,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,55 | -95,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,65 T | 20,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,47 T | -22,68% |
Tổng tài sản | 80,33 T | -27,73% |
Tổng nợ | 35,92 T | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,17 T | -75,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 T | 139,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 T | -0,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,65 Tr | -108,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,33 Tr | 95,41% |
Dòng tiền tự do | 4,95 T | 295,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
41